ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giáo viên" 1件

ベトナム語 giáo viên
button1
日本語 教師
例文
Cô Lan là giáo viên của tôi.
ラン先生は私の先生だ。
マイ単語

類語検索結果 "giáo viên" 0件

フレーズ検索結果 "giáo viên" 10件

trở thành giáo viên
先生になる
Giáo viên dùng máy ghi âm để thu bài giảng.
先生は授業を録音するためにレコーダーを使う。
Cô ấy là giáo viên nhiệt tình.
彼女は熱心な先生だ。
Tôi muốn tư vấn với giáo viên.
先生に相談する。
Cô Lan là giáo viên của tôi.
ラン先生は私の先生だ。
Giáo viên đánh giá học sinh qua bài kiểm tra.
先生はテストで生徒を評価する。
Giáo viên là người bản địa.
先生はネイティブスピーカーだ。
Anh là giáo viên, phải không?
あなたは先生でしょう?
Học sinh tương tác với giáo viên.
生徒が先生と相互作用する。
Giáo viên bày tỏ sự bức xúc về chế độ lương.
教師たちは給与制度に不満を示した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |